Có 2 kết quả:
往心裡去 wǎng xīn li qù ㄨㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄑㄩˋ • 往心里去 wǎng xīn li qù ㄨㄤˇ ㄒㄧㄣ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take sth to heart
(2) to take sth seriously
(2) to take sth seriously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take sth to heart
(2) to take sth seriously
(2) to take sth seriously
Bình luận 0